Có 3 kết quả:

履历 lǚ lì ㄌㄧˋ履歷 lǚ lì ㄌㄧˋ膂力 lǚ lì ㄌㄧˋ

1/3

lǚ lì ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) background (academic and work)
(2) curriculum vitae
(3) résumé

Bình luận 0

lǚ lì ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) background (academic and work)
(2) curriculum vitae
(3) résumé

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lǚ lì ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) strength
(2) bodily strength
(3) brawn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0