Có 3 kết quả:
履历 lǚ lì ㄌㄧˋ • 履歷 lǚ lì ㄌㄧˋ • 膂力 lǚ lì ㄌㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) background (academic and work)
(2) curriculum vitae
(3) résumé
(2) curriculum vitae
(3) résumé
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) background (academic and work)
(2) curriculum vitae
(3) résumé
(2) curriculum vitae
(3) résumé
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0